--

bè phái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè phái

+ noun  

  • Faction
    • chia thành nhiều bè phái
      to be split into many factions
    • có tư tưởng và hoạt động bè phái
      of a factionalist spirit and behaviour
    • chủ nghĩa bè phái
      factionalism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè phái"
Lượt xem: 697