bè phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè phái+ noun
- Faction
- chia thành nhiều bè phái
to be split into many factions
- có tư tưởng và hoạt động bè phái
of a factionalist spirit and behaviour
- chủ nghĩa bè phái
factionalism
- chia thành nhiều bè phái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè phái"
Lượt xem: 676
Từ vừa tra